--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa kỳ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa kỳ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa kỳ
+ noun
America
người Hoa Kỳ
American
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoa kỳ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoa kỳ"
:
hoa khôi
hoa kỳ
hòa khí
hoả kế
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
hoa kỳ
:
Americangười Hoa KỳAmerican
+
fallen
:
đã bị thiệt mạng trong chiến trận, đã ngã xuốngto honor fallen soldiersđể tôn vinh những liệt sĩ đã hi sinh
+
malnutrition
:
sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn
+
chế giễu
:
To ridiculeca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũsatirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society
+
dịch âm
:
(cũ) Transcribe phonetically